guest
Well-Known Member
Các bạn du học sinh Nhật Bản, tu nghiệp sinh khi sinh sống, học tập, làm việc tại Nhật đang làm việc, thực tập tại bệnh viện, hay không may phải vào bệnh viện khám bệnh thì chú ý khoa với các từ vựng dưới đây nhé!!!
(ないか-naika): Nội khoa
整形外科 (せいけいげか-seikeigeka/ 外科 (げか-geka): Chỉnh hình ngoại khoa/ Ngoại khoa
胃腸科 (いちょうか-ichou ka): Khoa dạ dày, ruột
小児科 (しょうにか-shouni ka): Khoa nhi
産婦人科 (さんふじんか-sanfujin ka): Khoa phụ sản
婦人科 (ふじんか- fujinka): Phụ khoa
耳鼻科 (じびか: jibika/ 耳鼻咽喉科 (じびいんこうか-jibiinkouka): Khoa tai mũi họng
眼科 (がんか-ganka): Khoa mắt
皮膚科 (ひふか-hifu ka): Khoa da liễu
泌尿器科 (ひにょうきか-hinyouka): Khoa tiết niệu
(しか-shika): Nha khoa
男性科 (だんせいか-dansei ka): Nam khoa
Nguồn: sekovn.com
(ないか-naika): Nội khoa
整形外科 (せいけいげか-seikeigeka/ 外科 (げか-geka): Chỉnh hình ngoại khoa/ Ngoại khoa
胃腸科 (いちょうか-ichou ka): Khoa dạ dày, ruột
小児科 (しょうにか-shouni ka): Khoa nhi
産婦人科 (さんふじんか-sanfujin ka): Khoa phụ sản
婦人科 (ふじんか- fujinka): Phụ khoa
耳鼻科 (じびか: jibika/ 耳鼻咽喉科 (じびいんこうか-jibiinkouka): Khoa tai mũi họng
眼科 (がんか-ganka): Khoa mắt
皮膚科 (ひふか-hifu ka): Khoa da liễu
泌尿器科 (ひにょうきか-hinyouka): Khoa tiết niệu
(しか-shika): Nha khoa
男性科 (だんせいか-dansei ka): Nam khoa
Nguồn: sekovn.com