Từ vựng tiếng Nhật về các khoa khám bệnh trong bệnh viện

guest

Well-Known Member
Các bạn du học sinh Nhật Bản, tu nghiệp sinh khi sinh sống, học tập, làm việc tại Nhật đang làm việc, thực tập tại bệnh viện, hay không may phải vào bệnh viện khám bệnh thì chú ý khoa với các từ vựng dưới đây nhé!!!

(ないか-naika): Nội khoa



整形外科 (せいけいげか-seikeigeka/ 外科 (げか-geka): Chỉnh hình ngoại khoa/ Ngoại khoa

胃腸科 (いちょうか-ichou ka): Khoa dạ dày, ruột

小児科 (しょうにか-shouni ka): Khoa nhi

産婦人科 (さんふじんか-sanfujin ka): Khoa phụ sản

婦人科 (ふじんか- fujinka): Phụ khoa

耳鼻科 (じびか: jibika/ 耳鼻咽喉科 (じびいんこうか-jibiinkouka): Khoa tai mũi họng

眼科 (がんか-ganka): Khoa mắt

皮膚科 (ひふか-hifu ka): Khoa da liễu

泌尿器科 (ひにょうきか-hinyouka): Khoa tiết niệu

(しか-shika): Nha khoa

男性科 (だんせいか-dansei ka): Nam khoa


Nguồn: sekovn.com
 

Thống kê

Chủ đề
961
Bài viết
1,759
Thành viên
3,669
Thành viên mới nhất
Servis_eyPl
Top