Công ty lớn tại 千葉県 với hơn 40 nhân viên, chuyên thiết kế thi công các công trình ( 鉄道、道路、ビル...)Hiện có 10 kỹ sư nước ngoài đang làm việc tại công ty, cần tuyển 3施工管理 Việt Nam.
千葉, tuyển 3KS giám sát công trình, N3, 20,2万~+nhà.
(求人番号:F69)
*Chế độ:
正社員
基本給:20,2万~33万 残業時間:20時間/月
勤務時間:8:00~17:30 休憩時間:120分
週休:土・日
年間休日:100日
賞与:2回/年 (30万~50万)
昇給:1回/年
住宅担当:有り
Hưởng đầy đủ chế độ như người nhật : 社会保険、年金。。。
*Nội dung công việc:
- 建築・土木の現場施工管理及び会社でPCを使って書類作成・積算業務
- 工事部(現場施工管理及び積算等の見積業務)
---------------------------------------------------------------------
Nơi làm việc: 千葉県 cách ga みつわ台駅 10分
*Yêu cầu:
- 築又は土木専門課程修了者(未経験可)、施工管理経験者優遇、施工管理技士・建築士等の有資格者優
- Tốt nghiệp CĐ, ĐH chuyên ngành :土木、建築...
- Tiếng nhật giao tiếp tương đương N3~
- Nhận các bạn đang là du học sinh hoặc chuyển việc.
*Liên hệ:
Email:hr@nipbe.com(Ghi rõ: ứng tuyển job F69)
080-4003-0079 (Phong)
090_9688_0079 (Tiên)
070-2261-0079 (Bảo Minh)
080-4123-0079 (Sato)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
在日ベトナム人材紹介
日越貿易株式会社 (NIPBE TRADE Co .,Ltd)
〒272-0034 千葉県市川市市川1−23−27
Website: http://nipbe.com
Email: hr@nipbe.com
職業紹介許可番号:13ーユー308359
登録支援機関許可番号:19登ー000178
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
千葉, tuyển 3KS giám sát công trình, N3, 20,2万~+nhà.
(求人番号:F69)
*Chế độ:
正社員
基本給:20,2万~33万 残業時間:20時間/月
勤務時間:8:00~17:30 休憩時間:120分
週休:土・日
年間休日:100日
賞与:2回/年 (30万~50万)
昇給:1回/年
住宅担当:有り
Hưởng đầy đủ chế độ như người nhật : 社会保険、年金。。。
*Nội dung công việc:
- 建築・土木の現場施工管理及び会社でPCを使って書類作成・積算業務
- 工事部(現場施工管理及び積算等の見積業務)
---------------------------------------------------------------------
Nơi làm việc: 千葉県 cách ga みつわ台駅 10分
*Yêu cầu:
- 築又は土木専門課程修了者(未経験可)、施工管理経験者優遇、施工管理技士・建築士等の有資格者優
- Tốt nghiệp CĐ, ĐH chuyên ngành :土木、建築...
- Tiếng nhật giao tiếp tương đương N3~
- Nhận các bạn đang là du học sinh hoặc chuyển việc.
*Liên hệ:
Email:hr@nipbe.com(Ghi rõ: ứng tuyển job F69)




- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
在日ベトナム人材紹介
日越貿易株式会社 (NIPBE TRADE Co .,Ltd)
〒272-0034 千葉県市川市市川1−23−27
Website: http://nipbe.com
Email: hr@nipbe.com
職業紹介許可番号:13ーユー308359
登録支援機関許可番号:19登ー000178
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Sửa lần cuối bởi điều hành viên: