Tháng 1.2024
Đang tuyển bổ sung các bạn VISA gia đình, du học sinh muốn làm dài tiếng cho viện
Hệ thống viện dưỡng lão ở Chiba, tuyển lượng lớn baito làm trong bếp, chia suất cơm, việc nhẹ nhàng.
Baito 1250y/h.
Ga Urayasu
Ga Funabashi-Hoten (đang tuyển)
Ga IchikawaOno
Tuần 1 ngày OK
Ngày 4h OK
(求人番号:BT02)
※Chế độ:
Nhân viên bán thời gian.
Lương: 1250 yên / giờ
Trong khung giờ làm việc:6:00~21:00 bạn có thể đăng ký giờ làm phù hợp.
Tuần 1 ngày OK
Ngày 4h OK
※Địa điểm làm việc:
1. 浦安店舗:浦安駅より徒歩5分
2. 船橋店舗:船橋法典駅から徒歩14分
3. 船橋法典店舗:市川大野駅 もしくは、船橋法典駅 cách ga 3km
※Công việc:
-Chia xuất ăn trong nhà ăn viện dưỡng lão
★Liên hệ đăng ký phỏng vấn:
Liên hệ các số đt sau để đăng ký phỏng vấn
Tel: 080-4003-0079 (Nhật An )
Tel: 070-2261-0079 (Xuân Nam)
Tel: 080-4919-0079 (Thu An)
Tel: 080-6162-0079 (Minh Khoa)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -- - - - - - - - - - - - - - - - - - -
在日ベトナム人材紹介
日越貿易株式会社 (NIPBE TRADE Co .,Ltd)
〒272-0034 千葉県市川市市川1−23−27
職業紹介許可番号:13ーユー308359
登録支援機関許可番号:19登ー000178
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -- - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Đang tuyển bổ sung các bạn VISA gia đình, du học sinh muốn làm dài tiếng cho viện
Hệ thống viện dưỡng lão ở Chiba, tuyển lượng lớn baito làm trong bếp, chia suất cơm, việc nhẹ nhàng.
Baito 1250y/h.
Ga Urayasu
Ga Funabashi-Hoten (đang tuyển)
Ga IchikawaOno
Tuần 1 ngày OK
Ngày 4h OK
(求人番号:BT02)
※Chế độ:
Nhân viên bán thời gian.
Lương: 1250 yên / giờ
Trong khung giờ làm việc:6:00~21:00 bạn có thể đăng ký giờ làm phù hợp.
Tuần 1 ngày OK
Ngày 4h OK
※Địa điểm làm việc:
1. 浦安店舗:浦安駅より徒歩5分
2. 船橋店舗:船橋法典駅から徒歩14分
3. 船橋法典店舗:市川大野駅 もしくは、船橋法典駅 cách ga 3km
※Công việc:
-Chia xuất ăn trong nhà ăn viện dưỡng lão
★Liên hệ đăng ký phỏng vấn:
Liên hệ các số đt sau để đăng ký phỏng vấn
Tel: 080-4003-0079 (Nhật An )
Tel: 070-2261-0079 (Xuân Nam)
Tel: 080-4919-0079 (Thu An)
Tel: 080-6162-0079 (Minh Khoa)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -- - - - - - - - - - - - - - - - - - -
在日ベトナム人材紹介
日越貿易株式会社 (NIPBE TRADE Co .,Ltd)
〒272-0034 千葉県市川市市川1−23−27
職業紹介許可番号:13ーユー308359
登録支援機関許可番号:19登ー000178
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -- - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Sửa lần cuối bởi điều hành viên: