Shizuoka, tuyển ks Ck, Điện, Điện tử, Hoá, IT N3~, 28万~
【求人管理番号:A04】
Chế độ:
Nhân viên Hakken. Lương 1200-1300Y/h.
Tăng ca 40h/tháng, Thu nhập trung bình từ 28man/tháng
Đóng đầy đủ Nenkin, BHXH, Thuế.
Trả đầy đủ tiền làm thêm, trợ cấp ca đêm.
Có nhà ở cty, đầy đủ đồ dùng.
Công việc:
Làm việc trong xưởng sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị Y tế.
Nơi làm việc: Tỉnh Shizuoka, gần ga Gotenba,
Làm theo ca sáng/chiều/đêm. Luân phiên theo lịch làm việc của công ty.
Yêu cầu:
Tốt nghiệp cao đẳng, đại học các chuyên ngành IT, Cơ khí, Điện, Điện tử, Hoá
Tiếng Nhật giao tiếp cuộc sống hàng ngày,
N4 lương 1200Y/h, N2 lương 1300Y/h, N1 lươn 1400Y/h
Nhận cả chuyển việc, du học sinh.
Nam nữ OK. Mong muốn làm việc tối thiểu 3 năm trở lên.
Liên hệ:
Email : hr@nipbe.com (Ghi rõ: ứng tuyển job A04)
: 090-9688-0079 (Ms. Tiên)
: 080-4003-0079 (Mr. Phong)
: 070-2261-0079 (Mr.Đoàn)
: 080-4123-0079 (Mr. Sato)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
在日ベトナム人材紹介
日越貿易株式会社 (NIPBE TRADE Co .,Ltd)
〒272-0034 千葉県市川市市川1−23−27
Website: http://nipbe.com
Email: hr@nipbe.com
職業紹介許可番号:13ーユー308359
登録支援機関許可番号:19登ー000178
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
【求人管理番号:A04】

Nhân viên Hakken. Lương 1200-1300Y/h.
Tăng ca 40h/tháng, Thu nhập trung bình từ 28man/tháng
Đóng đầy đủ Nenkin, BHXH, Thuế.
Trả đầy đủ tiền làm thêm, trợ cấp ca đêm.
Có nhà ở cty, đầy đủ đồ dùng.

Làm việc trong xưởng sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị Y tế.
Nơi làm việc: Tỉnh Shizuoka, gần ga Gotenba,
Làm theo ca sáng/chiều/đêm. Luân phiên theo lịch làm việc của công ty.

Tốt nghiệp cao đẳng, đại học các chuyên ngành IT, Cơ khí, Điện, Điện tử, Hoá
Tiếng Nhật giao tiếp cuộc sống hàng ngày,
N4 lương 1200Y/h, N2 lương 1300Y/h, N1 lươn 1400Y/h
Nhận cả chuyển việc, du học sinh.
Nam nữ OK. Mong muốn làm việc tối thiểu 3 năm trở lên.

Email : hr@nipbe.com (Ghi rõ: ứng tuyển job A04)




- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
在日ベトナム人材紹介
日越貿易株式会社 (NIPBE TRADE Co .,Ltd)
〒272-0034 千葉県市川市市川1−23−27
Website: http://nipbe.com
Email: hr@nipbe.com
職業紹介許可番号:13ーユー308359
登録支援機関許可番号:19登ー000178
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Sửa lần cuối: