Thuy Tien
Administrator
Shimane, tuyển nữ TTS chuyển Tokutei ngành Điện, Điện tử N5~, 20万~
【求人管理番号:TK09】
Chế độ:
Lương giờ 1000Y/h. trợ cấp tăng ca
Giờ làm việc 8:15~17:00, giải lao 65 phút
Tăng ca đều ngày 2h, vào lúc nhiều việc tăng ca 4h-6h/ngày
5ngày nghỉ 2 ngày, luân phiên theo lịch công ty
Thu nhập trung bình từ 20-25man/tháng
Đóng đầy đủ Nenkin, BHXH, Thuế.
Có nhà ở cty, đầy đủ đồ dùng.mỗi tháng trả tầm 2m
Công việc:
Làm việc trong xưởng, dây chuyền sản xuất linh kiện máy tính
Nơi làm việc: Tỉnh shimane ga Imozushi
Yêu cầu:
Thực tập sinh ngành liên quan điện, điện tử
sắp hết hạn 3 năm, muốn ở lại làm tiếp 5 năm ở Nhật.
Chỉ ưu tiên nữ
Liên hệ:
Gửi Rirekisho vào email : hr@nipbe.com (Ghi rõ: ứng tuyển job TK09)
chưa có Rirekisho: ->> Dowload mẫu Rirekisho
và liên hệ các số đt sau để đăng ký phỏng vấn
: 090-9688-0079 (Bao An)
: 080-4919-0079 (Thu An)
: 070-2261-0079 (Mr. Bảo Minh)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
在日ベトナム人材紹介
日越貿易株式会社 (NIPBE TRADE Co .,Ltd)
〒272-0034 千葉県市川市市川1−23−27
Website: http://vienlamjp.cpm
Email: hr@nipbe.com
職業紹介許可番号:13ーユー308359
登録支援機関許可番号:19登ー000178
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
【求人管理番号:TK09】

Lương giờ 1000Y/h. trợ cấp tăng ca
Giờ làm việc 8:15~17:00, giải lao 65 phút
Tăng ca đều ngày 2h, vào lúc nhiều việc tăng ca 4h-6h/ngày
5ngày nghỉ 2 ngày, luân phiên theo lịch công ty
Thu nhập trung bình từ 20-25man/tháng
Đóng đầy đủ Nenkin, BHXH, Thuế.
Có nhà ở cty, đầy đủ đồ dùng.mỗi tháng trả tầm 2m

Làm việc trong xưởng, dây chuyền sản xuất linh kiện máy tính
Nơi làm việc: Tỉnh shimane ga Imozushi

Thực tập sinh ngành liên quan điện, điện tử
sắp hết hạn 3 năm, muốn ở lại làm tiếp 5 năm ở Nhật.
Chỉ ưu tiên nữ

Gửi Rirekisho vào email : hr@nipbe.com (Ghi rõ: ứng tuyển job TK09)
chưa có Rirekisho: ->> Dowload mẫu Rirekisho
và liên hệ các số đt sau để đăng ký phỏng vấn



- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
在日ベトナム人材紹介
日越貿易株式会社 (NIPBE TRADE Co .,Ltd)
〒272-0034 千葉県市川市市川1−23−27
Website: http://vienlamjp.cpm
Email: hr@nipbe.com
職業紹介許可番号:13ーユー308359
登録支援機関許可番号:19登ー000178
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Sửa lần cuối bởi điều hành viên: