SAITAMA Tuyển ks Xây Dựng N3, 29M hỗ trợ nhà
(求人番号:N396)
Chế độ:
- Nhân viên chính thức
- Lương : 29M
- Lịch làm:; từ thứ 2 đến thứ 7
- Hỗ trợ tiền nhà 3m/tháng
- Sau 6 tháng có jukyu
- Chế độ: Đóng đầy đủ bảo hiểm xã hội, nenkin
Nội dung công việc:
- Tham gia thi công công trình xây dựng.
- Trực tiếp tham gia các công việc liên quan tại 現場.
ーーーーーーーーーーーーーーーーーー
Nơi làm việc : SAITAMA, KAWAGUCHI
Yêu cầu:
Tuyển Nam, Tiếng nhật N3.
Tốt nghiệp cao đẳng, đại học các chuyên ngành Xây Dựng
Nhận các ứng viên là DHS và kỹ sư chuyển việc.
Ưu tiên có bằng lái xe
Liên hệ đăng ký phỏng vấn:
Gửi Rirekisho và email : hr@nipbe.com (Ghi rõ: ứng tuyển job N396)
chưa có Rirekisho: ->> Dowload mẫu Rirekisho
và liên hệ các số đt sau để đăng ký phỏng vấn
TEL: 080-4003-0079 ( Khanh An )
TEL: 080-4919-0079 ( Thu An)
TEL: 070-2261-0079 ( Bao Minh )
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
在日ベトナム人材紹介
日越貿易株式会社 (NIPBE TRADE Co .,Ltd)
〒272-0034 千葉県市川市市川1−23−27
Website: http://nipbe.com
Email: hr@nipbe.com職業紹介許可番号:13ーユー308359
登録支援機関許可番号:19登ー000178
(求人番号:N396)

- Nhân viên chính thức
- Lương : 29M
- Lịch làm:; từ thứ 2 đến thứ 7
- Hỗ trợ tiền nhà 3m/tháng
- Sau 6 tháng có jukyu
- Chế độ: Đóng đầy đủ bảo hiểm xã hội, nenkin

- Tham gia thi công công trình xây dựng.
- Trực tiếp tham gia các công việc liên quan tại 現場.
ーーーーーーーーーーーーーーーーーー
Nơi làm việc : SAITAMA, KAWAGUCHI

Tuyển Nam, Tiếng nhật N3.
Tốt nghiệp cao đẳng, đại học các chuyên ngành Xây Dựng
Nhận các ứng viên là DHS và kỹ sư chuyển việc.
Ưu tiên có bằng lái xe

Gửi Rirekisho và email : hr@nipbe.com (Ghi rõ: ứng tuyển job N396)
chưa có Rirekisho: ->> Dowload mẫu Rirekisho
và liên hệ các số đt sau để đăng ký phỏng vấn
TEL: 080-4003-0079 ( Khanh An )
TEL: 080-4919-0079 ( Thu An)
TEL: 070-2261-0079 ( Bao Minh )
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
在日ベトナム人材紹介
日越貿易株式会社 (NIPBE TRADE Co .,Ltd)
〒272-0034 千葉県市川市市川1−23−27
Website: http://nipbe.com
Email: hr@nipbe.com職業紹介許可番号:13ーユー308359
登録支援機関許可番号:19登ー000178

Sửa lần cuối: